Characters remaining: 500/500
Translation

digital audiotape

Academic
Friendly

Giải thích từ "digital audiotape"

Từ "digital audiotape" (viết tắt DAT) một danh từ chỉ một loại băng từ kỹ thuật số được sử dụng để ghi âm âm thanh. được phát triển vào những năm 1980 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp âm nhạc cũng như phát thanh. Băng DAT khả năng ghi âm với chất lượng âm thanh cao có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn so với băng cassette truyền thống.

Các dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I recorded my music on a digital audiotape." (Tôi đã ghi âm nhạc của mình trên băng DAT.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The sound engineer preferred to use a digital audiotape for its superior sound quality during the recording session." (Kỹ sư âm thanh thích sử dụng băng DAT chất lượng âm thanh vượt trội trong buổi ghi âm.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Digital: (Kỹ thuật số) - liên quan đến công nghệ số, như "digital camera" (máy ảnh kỹ thuật số).
  • Audiotape: (Băng âm thanh) - chỉ băng từ sử dụng để ghi âm âm thanh, có thể băng cassette hoặc băng DAT.
Từ đồng nghĩa:
  • Digital recording: (Ghi âm kỹ thuật số) - chỉ quá trình ghi âm âm thanh bằng công nghệ số.
  • Tape recorder: (Máy ghi băng) - thiết bị dùng để ghi âm phát lại âm thanh từ băng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành công nghiệp âm nhạc phát thanh, "digital audiotape" thường được nhắc đến khi bàn về các thiết bị ghi âm hiện đại, giúp cải thiện chất lượng âm thanh dễ dàng hơn trong việc lưu trữ chỉnh sửa.
Noun
  1. máy thu thanh

Synonyms

Comments and discussion on the word "digital audiotape"